thereby
thereby | [,ðeə'bai] |  | phó từ | |  | bằng cách ấy, theo cách ấy; bằng phương tiện đó; do đó | |  | có dính dáng tới cái đó, có liên quan tới cái đó | |  | thereby hangs a tale | | có một câu chuyện dính dáng tới cái đó |
/'ðeə'bai/
phó từ
bằng cách ấy, theo cách ấy, do đó
có dính dáng tới cái đó, có liên quan tới cái đó thereby hangs a tale có một câu chuyện dính dáng tới cái đó
|
|