Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
thi


đg. 1. Đua sức đua tài để xem ai hơn ai kém : Thi xe đạp. 2. Cg. Thi cử. Nói học sinh dự kỳ xét sức học : Thi tốt nghiệp.

d. Loài cỏ, dùng để bói dịch.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.