thieves
thieves | [θi:vs] |  | danh từ số nhiều của thief | |  | như thief |
/θi:f/
danh từ, số nhiều thieves
kẻ trộm, kẻ cắp to cry out thieves kêu trộm, hô hoán kẻ trộm !to set a thief to catch thief
dùng trộm cướp bắt trộm cướp, lấy giặc bắt giặc; vỏ quít dày móng tay nhọn !thieves' Latin
(xem) Latin
|
|