|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thirteenth
thirteenth![](img/dict/02C013DD.png) | ['θə:ti:nθ] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thứ 13; thứ mười ba | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the thirteenth place | | chỗ thứ mười ba | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | một phần mười ba | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người thứ mười ba; vật thứ mười ba; ngày mười ba | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the thirteenth of June | | ngày mười ba tháng sáu |
/'θə:ti:nθ/
tính từ
thứ mười ba the thirteenth place chỗ thứ mười ba
danh từ
một phần mười ba
người thứ mười ba; vật thứ mười ba; ngày mười ba the thirteenth of June ngày mười ba tháng sáu
|
|
|
|