Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thiu


avarié; gâté (en parlant des aliments déjà cuits).
Thịt thiu
viande avariée.
profondément (attristé).
Buồn thiu
profondément attristé.
(thường thiu ngủ) s'assoupir
thiu thiu
(redoublement; sens atténué)
s'assoupir légèrement; être à peine assoupi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.