![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) partie (d'un livre, comprenant un certain nombre de chapitres). |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | écrit; pièce (de vers, de prose). |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Má»™t thiên tuyệt bút gá»i là để sau |
| (Nguyễn Du) un dernier écrit à dédier à la postérité. |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) mille dongs. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Phải ba thiên mới mua nổi cái xe đạp đó |
| il faut avoir trois mille dongs pour acheter ce vélo. |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mille |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | enclin à ; porté à |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Nháºn định thiên vá» tình cảm |
| jugement enclin au sentimentalisme |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | transférer |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Thiên cơ quan đến chỗ khác |
| transférer le siège d'un service dans un autre endroit |
| ![](img/dict/809C2811.png) | thiên biến vạn hoá |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem biến hoá |
| ![](img/dict/809C2811.png) | thiên binh vạn mã |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem binh mã |
| ![](img/dict/809C2811.png) | thiên hình vạn trạng |
| ![](img/dict/633CF640.png) | multiforme |
| ![](img/dict/809C2811.png) | thiên ma bách chiết |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) avoir passé par de dures épreuves; en avoir de dures |
| ![](img/dict/809C2811.png) | thiên phương bách kế |
| ![](img/dict/633CF640.png) | remuer ciel et terre |
| ![](img/dict/809C2811.png) | thiên tải nhất thì |
| ![](img/dict/633CF640.png) | extrêmement rare |