Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thiếu


manquer; s'en falloir; être à court de; être en pénurie; n'avoir pas suffisamment
Thiếu tiền
manquer d'argent; être à court d'argent
Còn thiếu nhiều
il s'en faut de beaucoup
Thiếu nhân công
être en pénurie de main-d'œuvre
devoir
Tôi còn thiếu anh một trăm
je vous dois encore cent dongs
insuffisant
Thiếu cân
poids insuffisant
incomplet
Tháng thiếu
mois incomplet (mois lunaire de 29 jours)
dénué de; dépourvu de
Thiếu cơ sở
dénué de fondement
Thiếu óc sáng kiến
dépourvu d'esprit d'initiative
thiêu thiếu
(redoublement; sens atténué) légèrement insuffisant



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.