|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thoroughness
thoroughness![](img/dict/02C013DD.png) | ['θʌrənis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính hoàn toàn; tính kỹ lưỡng; tính thấu đáo; tính triệt để; tính không hời hợt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính cẩn thận; tính tỉ mỉ; tính chu đáo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất hoàn toàn; tính chất trọn vẹn |
/'θʌrənis/
danh từ
tính hoàn toàn, tính hoàn hảo
tính cẩn thận, tính kỹ lưỡng, tỉnh tỉ mỉ
|
|
|
|