|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thoái
| reculer; retirer; se retirer. | | | Thoái quân | | retirer ses troupes | | | Xin thoái | | demander à se retirer | | | restituer | | | Thoái tô cho những nông dân | | restituer les rentes foncières aux paysans | | | tiến thoái lưỡng nan | | | être dans un dilemne. |
|
|
|
|