Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
throb




throb
[θrɔb]
danh từ
sự đập mạnh, sự đập nhanh, sự đập rộn lên (của mạch, tim...)
the throbs of the heart
những tiếng đập rộn ràng của trái tim
sự rộn ràng, sự hồi hộp
a throb of joy
niềm vui sướng rộn ràng
nội động từ
rung, đập mạnh (tim, mạch..)
rung động; rộn ràng, hồi hộp
rung lên, vang lên với một nhịp dai dẳng (đau dai dẳng..)
the ship's engines throbbed quietly
động cơ của con tàu chạy đều đều êm ả


/θrɔb/

danh từ
sự đập mạnh, sự đập nhanh, sự đập rộn lên (của mạch, tim...)
the throbs of the heart những tiếp đập rộn của tim
sự rộn ràng, sự hồi hộp
a throb of joy niềm vui sướng rộn ràng

nội động từ
đập mạnh, đập nhanh; rộn lên
his wound throb bed with pain vết thương của anh ấy nhức nhối
head throb bed đầu óc choáng váng
rộn ràng, hồi hộp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "throb"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.