|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thuật
| art (pouvant ne pas se traduire). | | | Thuật đánh kiếm | | art de faire l'escrime; escrime. | | | rapporter; relater; raconter; rendre compte. | | | Thuật sự việc đúng như đã xảy ra | | rapporter un fait comme il s'est passé | | | Thuật một sự kiện | | relater un événement | | | Thuật lại một sự việc | | rendre compte d'un fait. |
|
|
|
|