|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thuồn
| fourrer; bourrer. | | | Thuồn quần áo vào túi du lịch | | fourrer des vêtements dans un sac de voyage. | | | passerr furtivement. | | | Thuồn của ăn cắp cho tên khác trong bọn | | passer furtivement un objet volé à un autre de la bande. |
|
|
|
|