|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thuộc
![](img/dict/D0A549BC.png) | tanner. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Thuộc da | | tanner les peaux | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Da thuộc | | peau tannée; cuir | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | savoir | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Thuộc bài | | savoir sa leçon | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Thuộc vai | | savoir son rôle | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | appartenir à; dépendre; relever | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vấn đề này thuộc lãnh vực triết học | | cette question appartient à la philosophie | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Thuộc thẩm quyền toà án | | relever de la compétence du tribunal | | ![](img/dict/809C2811.png) | thợ thuộc da | | ![](img/dict/633CF640.png) | tanneur | | ![](img/dict/809C2811.png) | xưởng thuộc da | | ![](img/dict/633CF640.png) | tannerie |
|
|
|
|