Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thuở


temps; époque.
Thuở ấy
à cette époque
Thuở anh ra đi, tôi hãy còn nhỏ
au temps de votre départ, j'étais encore tout petit
chẳng mấy thuở
rarement
từ thuở
depuis



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.