| muraille. |
| | Thà nh cao hà o sâu |
| haute muraille et profond fossé (environnant les vieilles citadelles). |
| | paroi. |
| | Thà nh giếng |
| paroi d'un puits |
| | Thà nh bụng |
| paroi abdominale |
| | réussir. |
| | Việc đã thà nh |
| l'affaire a réussi |
| | devenir; former; faire |
| | Hai cộng ba thà nh năm |
| deux plus trois font cinq |
| | sincère |
| | Lòng thà nh |
| cœur sincère |
| | Vạn lý trÆ°á»ng thà nh |
| | La Grande Muraille de Chine |