|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thách
verb
to challenge, to defy
(nói thách) to overcharge (prices)
(thách cưới) to ask for (in wedding)
![](img/dict/02C013DD.png) | [thách] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to dare; to challenge; to defy | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thách ai đấu kiếm | | To challenge somebody to a duel | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ta thách mi đấy! | | I dare you! | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi thách anh giẫm chân tôi đấy! | | I dare/defy you to step on my foot |
|
|
|
|