Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tháo


ouvrir.
Tháo cũi
ouvrir la niche (pour faire sortir un chien).
défaire; démonter.
Tháo chỉ
défaire une couture; découdre
Tháo một cỗ máy
démonter une machine.
retirer; ôter; enlever.
Tháo nhẫn ở tay ra
enlever une bague de son doigt.
détacher; arracher; dégarnir.
Tháo cán dao
détacher le manche d'un couteau.
Tháo đinh
arracher un clou
Tháo vỠchăn bông
détacher l'enveloppe d'une couverture ouatée
Tháo cặp chì
dégarnir du sceau de plomb; déplomber
vidanger; vider; évacuer; déverser.
Tháo nước bể cạn
vider l'eau du bassin
Tháo nước sông vào ruộng
déverser l'eau de rivière dans une rizière
tháo cũi sổ lòng
libérer; délivrer.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.