| tour. |
| | Tháp rùa |
| tour de la Tortue. |
| | pyramide. |
| | Tháp cháºu |
| (giải phẫu há»c) pyramide iliaque. |
| | assembler; enter; adjoindre. |
| | Tháp hai thanh gỗ và o nhau |
| enter deux pièces de bois |
| | Tháp thêm gỗ và o mặt bà n |
| adjoindre un morceau de bois à la surface d'une table. |
| | (địa phương, nông nghiệp) greffer. |