|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
théier
| [théier] | | danh từ giống Ä‘á»±c | | | cây chè | | tÃnh từ | | | liên quan tá»›i chè, buôn bán chè | | | Port théier | | cảng buôn bán chè | | | Industrie théière | | công nghiệp chè | | đồng âm teiller |
|
|
|
|