| [théoriquement] |
| phó từ |
| | bằng lý luáºn; vá» mặt lý thuyết |
| | Démontrer théoriquement |
| chứng minh vỠmặt lý thuyết |
| | Théoriquement l'avion devrait atterrir vers midi |
| vỠlý thuyết máy bay phải hạ cánh và o buổi trưa |
| phản nghĩa Pratiquement. |