Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thảo


(thực vật học) herbacé.
Cây thảo
plante herbacée.
généreux.
Lòng thảo
coeur généreux; générosité.
pieux; respectueux; bon.
Con thảo
un fils pieux
Em thảo
un petit frère respectueux
Rể thảo
un bon gendre.
cursif.
Chữ thảo
écriture cursive.
rédiger; dresser.
Thảo một thông tư
rédiger une circulaire
Thảo một hợp đồng
dresser un contrat.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.