|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thỏ
noun
rabbit, hare the moon
| | | | | ![](img/dict/02C013DD.png) | [thỏ] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rabbit, hare | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | the moon (according to a legend there was a jade rabbit in the moon) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | thịt thỏ thuôn | | rabbit stew | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | nhanh như thỏ | | as nimble as a rabbit | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | nhát như thỏ | | timid as a rabbit |
|
|
|
|