|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thổ
| bordel. | | | Chứa thổ đổ hồ | | tenir un bordel ou un tripot; exercer un métier honteux. | | | (từ cũ, nghĩa cũ) terre (l'un des cinq éléments). | | | Kim, mộc, thủy, hỏa, thổ | | métal, bois, eau, feu, terre. | | | vomir; rejets; rendre. | | | Người bệnh thổ thức ăn ra | | malade qui rend ses aliments | | | Thổ ra máu | | vomir du sang | | | de basse | | | Giọng thổ | | voix de basse; basse | | | thượng thổ hạ tả | | | diarrhée accompagnée de vomissements. |
|
|
|
|