|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thớ
| fibre. | | | Thớ gỗ | | les fibres du bois; | | | Thớ thịt | | les fibres de la viande. | | | grain. | | | Đá hoa cương thớ mịn | | granit à grains fins. | | | (khẩu ngữ) port; allure. | | | Trông người có thớ | | avoir de l'allure | | | thịt có nhiều thớ dai | | viande filandreuse; | | | Thớ chẻ | | (plan de) clivage. |
|
|
|
|