| (variante phonétique de thì) xem thì |
| | temps. |
| | Thời xưa |
| le temps passé |
| | Thời nay |
| le temps présent; le temps qui court |
| | Chủ nghĩa thực dân đã hết thời |
| le colonialisme a fait son temps |
| | Thời tương lai |
| (ngôn ngữ học) temps futur |
| | Thời hiện tại |
| (ngôn ngữ học) temps présent |
| | thời quá khứ |
| temps passé |
| | période. |
| | Thời loạn |
| période de troubles; période troublée |
| | thời nào kỷ cương ấy |
| | autres temps autres mœurs |