Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thời


(variante phonétique de thì) xem thì
temps.
Thời xưa
le temps passé
Thời nay
le temps présent; le temps qui court
Chủ nghĩa thực dân đã hết thời
le colonialisme a fait son temps
Thời tương lai
(ngôn ngữ học) temps futur
Thời hiện tại
(ngôn ngữ học) temps présent
thời quá khứ
temps passé
période.
Thời loạn
période de troubles; période troublée
thời nào kỷ cương ấy
autres temps autres mœurs



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.