|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ti
| (từ cũ, nghĩa cũ) service provincial. | | | (từ cũ, nghĩa cũ) débit (de boissons alcooliques, d'opium). | | | corde d'instrument en soie; instrument à cordes en soie. | | | Tiếng ti tiếng trúc | | sons des instruments à cordes en soie et des flûtes. |
|
|
|
|