Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ti


(từ cũ, nghĩa cũ) service provincial.
(từ cũ, nghĩa cũ) débit (de boissons alcooliques, d'opium).
corde d'instrument en soie; instrument à cordes en soie.
Tiếng ti tiếng trúc
sons des instruments à cordes en soie et des flûtes.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.