|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ticket
![](img/dict/02C013DD.png) | [ticket] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vé, phiếu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ticket d'autobus | | vé xe buýt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ticket de métro | | vé xe điện ngầm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ticket de rationnement | | phiếu phân phối (thực phẩm...) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) tờ một nghìn frăng cũ | | ![](img/dict/809C2811.png) | sans ticket | | ![](img/dict/633CF640.png) | bán tự do |
|
|
|
|