|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tightrope ![](images/dict/t/tightrope.gif)
tightrope![](img/dict/02C013DD.png) | ['taitroup] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dây kéo căng (của người làm xiếc trên dây) | | ![](img/dict/809C2811.png) | tread/walk a tightrope | | ![](img/dict/633CF640.png) | lâm vào tình thế chênh vênh; đi trên dây |
/'taitroup/
danh từ
dây kéo căng (của người làm xiếc trên dây)
|
|
|
|