tiller ![](images/dict/t/tiller.gif)
tiller![](img/dict/02C013DD.png) | ['tilə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người làm đất, người trồng trọt; dân cày, nông dân | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nông nghiệp) máy xới | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tay bánh lái (tàu, thuyền...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thực vật học) chồi, tược; chồi rễ | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đâm chồi, đâm tược; mọc chồi rễ |
/'tilə/
danh từ
người làm đất, người trồng trọt; dân cày, nông dân land to the tiller hãy trả ruộng đất cho dân cày; người cày có ruộng
(nông nghiệp) máy xới
danh từ
tay bánh lái (tàu, thuyền...)
(thực vật học) chồi, tược; chồi rễ
nội động từ
đâm chồi, đâm tược; mọc chồi rễ
|
|