|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tilting
tilting![](img/dict/02C013DD.png) | ['tiltiη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự nghiêng đi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đấu thương (trên ngựa, trên thuyền) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kỹ thuật) sự rèn bằng búa đòn |
/'tiltiɳ/
danh từ
sự nghiêng đi
sự đấu thương (trên ngựa, trên thuyền)
(kỹ thuật) sự rèn bằng búa đòn
|
|
|
|