|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
timbrer
| [timbrer] | | ngoại động từ | | | dán tem; đóng dấu | | | Timbrer une lettre | | dán tem bức thư | | | ghi ngày tháng và nội dung vào phía trên | | | Timbrer un document | | ghi ngày tháng và nội dung vào phía trên tài liệu | | | (kĩ thuật) áp dấu áp lực tối đa | | | Timbrer une chaudière | | áp dấu áp lực tối đa vào một nồi hơi |
|
|
|
|