Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
tinh


d. Yêu quái: Con tinh.

d. "Tinh dịch" hoặc "tinh khí" nói tắt.

d. Phần xanh ở vỏ tre, nứa.

d. Cờ hiệu (cũ): Tiếng chuông dậy đất, bóng tinh rợp đường (K).

t. 1. Thông thạo: Khen rằng bút pháp đã tinh (K). 2. Thấy nhanh, hiểu nhanh: Tinh mắt; Tinh ý.

ph. Hoàn toàn chỉ là: Ăn tinh gạo.

t. "Tinh quái" nói tắt: Nghịch tinh.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.