|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tipstaff
tipstaff![](img/dict/02C013DD.png) | ['tipstɑ:f] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ số nhiều tipstaves | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gậy bịt đồng; dùi cui (cảnh sát) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | viên chức (cảnh sát hoặc chấp hành viên ở toà án) cầm gậy này ở toà án |
/'tipstɑ:f/
danh từ
gậy bịt đồng; dùi cui (cảnh sát)
cảnh sát
roi mõ toà
mõ toà
|
|
|
|