|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tiqueur
 | [tiqueur] |  | tính từ | |  | (thú y học) có tật nuốt hơi | |  | Cheval tiqueur | | ngực có tật nuốt hơi |  | danh từ giống đực | |  | (thú y học) ngựa có tật nuốt hơi | |  | (tâm lý học) người có tật (hay nói một kiểu nào đó, hay có những cử chỉ nào đó...) |
|
|
|
|