![](img/dict/02C013DD.png) | [titulaire] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thực thụ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Professeur titulaire |
| giáo sư thực thụ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) được lấy tên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Patron titulaire d'une église |
| vị thánh được một nhà thờ lấy tên |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) như in partibus |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | có (về mặt pháp lý), được quyền |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les personnes titulaires du permis de conduite |
| những người có bằng lái xe |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có phẩm tước |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | người thực thụ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) thánh được một nhà thờ lấy tên |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | người có, người được quyền |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les titulaires d'un droit |
| những người được sử dụng một quyền |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Auxiliaire; adjoint, suppléant, surnuméraire. |