|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
toa
![](img/dict/D0A549BC.png) | (đường sắt) wagon; fourgon. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Toa hành khách | | wagon de voyageurs | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Toa chở hàng | | wagon de marchandises | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Toa chở súc vật | | fourgon à bestiaux | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Toa hành lí | | wagon à bagages; fourgon | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Toa bưu điện | | wagon-poste. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (địa phương) ordonnance. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Thầy thuốc cho toa | | le médicin prescrit une ordonnance. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trémie (d'un tarare) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hotte (d'une cheminée de cuisine). |
|
|
|
|