Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
toan


tenter; essayenr de.
Toan chạy trốn
tenter de s'enfuir.
(địa phương) faillir.
Toan ngã
faillir tomber.
(từ cũ, nghĩa cũ) compter.
Toan đi du lịch một chuyến
compter faire un voyage.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.