|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
toc
![](img/dict/02C013DD.png) | [toc] | ![](img/dict/47B803F7.png) | thán từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cạch cạch | | ![](img/dict/72B02D27.png) | toc toc! il frappa à la porte | | cạch cạch! hắn gõ cửa | | ![](img/dict/809C2811.png) | et toc! | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) thôi nhé! | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiếng cạch | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le toc du balancier d'une pendule | | tiếng cạch của quả lắc đồng hồ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) vàng giả | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) đồ vô giá trị, đồ bỏ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | C'est du toc | | đó là đồ bỏ | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ không đổi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) tồi, vô giá trị | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une armoire toc | | một cái tủ tồi | | ![](img/dict/809C2811.png) | être toct toc | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) gàn, dở hơi | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm toque |
|
|
|
|