toddle
toddle | ['tɔdl] |  | danh từ | |  | sự đi chập chững, sự đi chưa vững, sự đi những bước ngắn | |  | (thông tục) sự đi bộ |  | nội động từ | |  | đi chậm chững, đi những bước ngắn, đi chưa vững (nhất là một đứa bé) | |  | her two-year-old son toddle into the room | | đứa con trai hai tuổi của cô ấy đi chập chững vào trong phòng | |  | (thông tục) đi bộ | |  | to toddle round to see a friend | | đi loanh quanh đến thăm một người bạn |
/'tɔdl/
danh từ
sự đi chập chững, sự đi không vững
(thông tục) sự đi khoan thai thong thả, sự đi chậm chạp
nội động từ
đi chậm chững
(thông tục) đi khoan thai thong thả, sự đi chậm chạp
|
|