| 
 | Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary) 
 
	
		| toi 
 
 
  đg. 1 (Gia súc, gia cầm) chết nhiều một lúc vì bệnh dịch lan nhanh. Bệnh toi gà. Thịt lợn toi. 2 (thgt.). Chết (hàm ý coi khinh). Lại toi một thằng nữa. 3 (thgt.). Mất một cách uổng phí. Công toi*. Toi tiền. Mất toi*. 
 
 
 |  |  
		|  |  |