| [toise] |
| danh từ giống cái |
| | thước đo chiều cao (người) |
| | Passer sous la toise |
| đứng đo chiều cao |
| | (khoa đo lường; từ cũ, nghĩa cũ) toa (đơn vị đo chiều dài của Pháp bằng gần hai mét) |
| | faire passer sous la toise |
| | (thân mật) xem xét chi li |
| | long d'une toise |
| | dài lắm |
| | mesurer quelqu'un à sa toise |
| | (từ cũ, nghĩa cũ) suy bụng ta ra bụng người |