|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tolérer
| [tolérer] | | ngoại động từ | | | dung thứ, tha thứ | | | Tolérer une faute | | tha thứ một lỗi | | | chịu, chịu đựng | | | Douleur qu'on ne peut tolérer | | nỗi đau đớn không thể chịu được | | | Tolérer quelqu'un chez soi | | chịu đựng ai ở nhà mình | | | Tolérer un médicament | | chịu một vị thuốc | | phản nghĩa Défendre, interdire, réprimer. |
|
|
|
|