| [tombe] |
| danh từ giống cái |
| | mồ, mả, mộ |
| | Les tombes d'un cimetière |
| những mộ trong một nghĩa địa |
| | Descendre un cercueil dans une tombe |
| đặt quan tài xuống mộ, hạ huyệt |
| | (nghĩa bóng) cái chết |
| | Être au bord de la tombe |
| sắp chết |
| | avoir un pied dans la tombe |
| | gần đất xa trời (sắp chết) |
| | descendre dans la tombe |
| | chết |
| | être secret comme une tombe |
| | hết sức bí mật |
| | suivre qqn dans la tombe |
| | chết ít lâu sau ai |