Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tombée


[tombée]
tính từ giống cái
xem tombé
danh từ giống cái
sự rơi, sự rụng, lượng rơi xuống
La tombée de la neige
tuyết rơi xuống
Une tombée de neige
lượng tuyết rơi xuống
La tombée des fruits
quả rụng xuống
cách rũ xuống
La tombée d'une jupe
cách rũ xuống của một cái váy
à la tombée de la nuit
khi màn đêm buông xuống, lúc chập tối
à la tombée du jour
lúc xế chiá»u



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.