 | [tʌn] |
 | danh từ, số nhiều tons |
|  | (viết tắt) tn tấn (Anh, Mỹ) |
|  | long ton; gross ton |
| tấn Anh (1016 kg) |
|  | metric ton |
| tấn (1000 kg) |
|  | short ton; net ton |
| tấn Mỹ (907,2 kg) |
|  | đơn vị dung tích của vật liệu (nhất là 40 phút khối gỗ) |
|  | (hàng hải) đơn vị đo kích cỡ của con tàu (1 ton = 100 phút khối) |
|  | (hàng hải) đơn vị đo số lượng hàng một con tàu có thể chở (1 ton = 40 phút khối) |
|  | (số nhiều) (thông tục) nhiều, số lượng lớn |
|  | tons of people |
| rất nhiều người |
|  | I have asked him tons of times |
| tôi đã hỏi nó rất nhiều lần |
|  | (nghĩa bóng) tốc độ 100 dặm Anh/giờ; đồng 100 bảng Anh |
|  | do a/the ton |
|  | lái xe ở tốc độ 100 dặm/giờ hoặc nhanh hơn |
|  | come down on somebody like a ton of bricks |
|  | (thông tục) chỉ trích, trừng phạt ai bằng sức mạnh, bằng bạo lực |