Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tonte


[tonte]
danh từ giống cái
sự cắt lông
La tonte des moutons
sự cắt lông cừu
lông cắt ra
Acheter la tonte d'un troupeau de moutons
mua lông cắt ra ở một đàn cừu
mùa cắt lông
(nông nghiệp) sự xén (cây, cỏ)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.