|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
topique
| [topique] | | tính từ | | | (y học) để đắp, để rịt | | | Médicament topique | | thuốc để đắp, thuốc để rịt | | | gắn với vấn đề | | | Argument topique | | luận chứng gắn với vấn đề | | | (từ cũ, nghĩa cũ) địa phương | | | Divinité topique | | thần địa phương | | danh từ giống đực | | | (y học) thuốc đắp, thuốc rịt |
|
|
|
|