|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
torche
| [torche] | | danh từ giống cái | | | bó đuốc | | | Cavaliers qui portaient des torches | | lính kỵ mã mang đuốc | | | cuộng rơm chèn, độn rơm | | | cuộn dây (đồng, thép...) | | | gờ đáy (giỏ, làn) | | | parachute en torche | | | dù (máy bay) không xoè rộng | | | torche électrique | | | đèn pin |
|
|
|
|