Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
torpille


[torpille]
danh từ giống cái
ngư lôi
Lancer des torpilles
phóng ngư lôi
(động vật học) cá đuối điện
torpille aérienne
bom có cánh
torpille lumineuse
đèn chiếu đáy biển (để quay phim)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.