![](img/dict/02C013DD.png) | [tort] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | điều lầm lỗi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Reconnaître ses torts |
| nhận lầm lỗi của mình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir des torts envers qqn |
| có lỗi với ai |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | điều thiệt hại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire du tort à quelqu'un |
| gây thiệt hại cho ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à tort |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sai; vô lý |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à tort et à travers |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bừa bãi tầm bậy, quàng xiên |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à tort ou à raison |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đúng hay sai; phải hay trái |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir tort |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sai, có lỗi, trái |
| ![](img/dict/809C2811.png) | donner tort à quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cho ai là sai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en tort |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sai trái |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire tort à |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) làm hại (ai), làm thiệt hại cho (ai) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire tort à quelqu'un de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm cho ai mất (gì), làm cho ai thiệt (cái gì) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | metrre quelqu'un dans son tort |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khiến cho sai phạm là về phía ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se donner des torts |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mắc khuyết điểm |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Droit, raison. Bienfait. |
![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Taure, tore, torr, tort. |